Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
savonnette
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • bánh xà phòng thơm
  • đồng hồ quả quít vỏ kép
  • (thực vật học) cây bồ hòn
    • savonnette à vilain
      (từ cũ, nghĩa cũ) phẩm hàm mua
Related search result for "savonnette"
Comments and discussion on the word "savonnette"