Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for savoir-vivre in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
lễ nghĩa
đề huề
vọc vạch
ẩn cư
biệt trú
ru rú
biết đâu
dật cư
tài trí
lúng túng
lịch sự
xoay xở
xoay xở
thực thi
sống
biết
túc dụng
mặt chữ
an
biệt cư
bám
bảo
mô tê
thuộc làu
cho cái
hay biết
tri túc
thuộc lòng
ngồi rồi
kiến thức
đớ họng
tam bảo
học vấn
tri thức rộng
học thức
xa
xa
giữ miệng
ất
khéo léo
lạc nghiệp
xướng tùy
ăn báo
mất nước
ở ẩn
xí gạt
sống thừa
ăn hại
sinh thú
cẩu hợp
ăn nhờ
ăn bám
can trường
lấn cấn
hay
ăn
chứng tri
sinh sống
no ấm
báo hại
đồng cư
chung đụng
cẩu an
giu giú
võ vẽ
kiếm sống
sống thác
quần cư
than thở
tri thức
mù tịt
ở lỗ
ếch
sạch nước
ẩn dật
tử sinh
xoay trở
phương kế
nẻo
ở thuê
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last