Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
sauveur
Jump to user comments
danh từ giống đực (giống cái salvatrice) người cứu, người cứu nạn, người cứu nguy, vị cứu tinh
  • La sauveur de la patrie+ người cứu nước
    • Ce médecin a êté mon sauveur
      vị thầy thuốc ấy là người cứu tôi
    • Le Sauveur
      Chúa cứu thế
tính từ
  • cứu, cứu nạn, cứu nguy
Related search result for "sauveur"
Comments and discussion on the word "sauveur"