Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
sauvegarde
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự bảo vệ
    • Être sous la sauvegarde de la justice
      ở dưới sự bảo vệ của công lý
  • cái bảo vệ
    • Les lois sont la sauvegarde de la liberté
      luật pháp là cái bảo vệ cho tự do
  • (hàng hải) dây giữ (bánh lái,... để khi rời ra thì không bị nước cuốn đi)
  • (sử học) vệ binh, lính hộ vệ
Related search result for "sauvegarde"
Comments and discussion on the word "sauvegarde"