Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
saurian
/'sɔ:riən/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) loài thằn lằn
danh từ
  • động vật loại thằn lằn
Related search result for "saurian"
Comments and discussion on the word "saurian"