Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
saturé
Jump to user comments
tính từ
  • bão hòa, no
    • Carbures saturés
      (hóa học) cacbua no
  • (nghĩa bóng) đầy ứ, chán chê
    • Il a lu trop de romans, il en est saturé
      nó đọc quá nhiều tiểu thuyết đến mức chán chê rồi
Related words
Related search result for "saturé"
Comments and discussion on the word "saturé"