Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
saphène
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (giải phẫu) tĩnh mạch hiển
tính từ
  • (giải phẫu) xem (danh từ giống cái)
    • Veine saphène
      tĩnh mạch hiển
Related search result for "saphène"
Comments and discussion on the word "saphène"