Characters remaining: 500/500
Translation

sanskrit

/'sænskrit/ Cách viết khác : (Sanscrit) /'sænskrit/
Academic
Friendly

Từ "sanskrit" trong tiếng Pháp được viết là "sanscrit" một danh từ giống đực. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, "sanscrit" chỉ đến tiếng Phạn, một ngôn ngữ cổ xưa của Ấn Độ, vai trò rất quan trọng trong văn hóa, triết học tôn giáo của khu vực này.

Định nghĩa:
  • Sanscrit (danh từ giống đực): Ngôn ngữ cổ của Ấn Độ, được sử dụng trong các tác phẩm văn học, tôn giáo triết học, đặc biệttrong đạo Hindu, Phật giáo Jaina.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Le sanscrit est une langue ancienne." (Tiếng Phạnmột ngôn ngữ cổ xưa.)
  2. Câu nâng cao:

    • "De nombreux textes religieux hindous ont été écrits en sanscrit." (Nhiều văn bản tôn giáo Hindu đã được viết bằng tiếng Phạn.)
Các biến thể của từ:
  • Sanscrite: Tính từ chỉ liên quan đến tiếng Phạn. Ví dụ: "Les textes sanscrites sont très précieux." (Các văn bản tiếng Phạn thì rất quý giá.)
Các từ gần giống:
  • Sanskrit (tiếng Anh): Cùng nghĩa, chỉ đến ngôn ngữ cổ này nhưng được sử dụng trong ngữ cảnh tiếng Anh.
  • Sanskritologie: Ngành nghiên cứu tiếng Phạn, bao gồm ngữ pháp, từ vựng văn học.
Từ đồng nghĩa:
  • Langue ancienne: Ngôn ngữ cổ (từ này có thể dùng để chỉ nhiều ngôn ngữ cổ khác nhau, không chỉ riêng tiếng Phạn).
Idioms cụm động từ (Phrased verb):

Mặc dù "sanscrit" không nhiều thành ngữ hoặc cụm động từ riêng, nhưng có thể nói đến việc nghiên cứu hoặc học hỏi về tiếng Phạn có thể được diễn đạt như sau: - "Se plonger dans le sanscrit" (Đắm mình trong tiếng Phạn) – nghĩadành nhiều thời gian để học hỏi về tiếng Phạn.

Chú ý:

Khi sử dụng từ "sanscrit", bạn cần lưu ý rằng chủ yếu được dùng trong các ngữ cảnh học thuật hoặc văn hóa, không nên nhầm lẫn với các ngôn ngữ hiện đại của Ấn Độ như Hindi hay Bengali.

danh từ giống đực
  1. (ngôn ngữ học) tiếng Phạn
tính từ
  1. xem (danh từ giống đực)

Words Containing "sanskrit"

Words Mentioning "sanskrit"

Comments and discussion on the word "sanskrit"