Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for sans-parti in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
phứt
lào quào
tại chức
biệt tăm
toang toác
bẵng
thẳng tuột
trăn trở
vô tình
vô tình
tế cờ
chậm trễ
vơ
vơ
huyện uỷ viên
khoa giáo
chấp uỷ
bịt bùng
thẳng cánh
nghiến ngấu
xoi xói
sơ sài
viển vông
nhông
liên chi ủy
phe phái
khu uỷ viên
định kiến
rấm vợ
tỉnh uỷ viên
quận uỷ
chỉnh đảng
thành uỷ viên
lặng lẽ
cấp bộ
đảng phí
đảng tranh
quân uỷ
huyện uỷ
tỉnh bộ
thành bộ
vạ vật
nhắm nhe
mãi
đảng cương
thị uỷ
đảng kì
tỉnh uỷ
đảng phong
chi bộ
khu uỷ
đảng tịch
kì bộ
thành uỷ
xứ uỷ
phắt
đành
tíu tít
xưng
bửa
đồng đảng
lèm nhèm
đảng bộ
quốc dân đảng
đảng sử
đảng tính
bỏ qua
đảng trưởng
ở lại
đám
tư vị
riêng lẻ
bộ chính trị
đảng
chịt
cửa quyền
chim
văn kiện
văn kiện
nắm vững
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last