Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
sanguineous
/sæɳ'gwiniəs/
Jump to user comments
tính từ
  • (y học) có máu
  • (thực vật học) có màu đỏ như máu
  • hồng hào, nhiều máu
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lạc quan, tin tưởng, đầy hy vọng
Related words
Related search result for "sanguineous"
Comments and discussion on the word "sanguineous"