Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
,
French - Vietnamese
)
sanguine
/'sæɳgwin/
Jump to user comments
tính từ
lạc quan, đầy hy vọng, tin tưởng
sanguine of success
đầy hy vọng sự ở sự thành công
đỏ, hồng hào (da)
đỏ như máu
(từ hiếm,nghĩa hiếm) (thuộc) máu; có máu, đẫm máu
danh từ
bút chì nâu gạch
bức vẽ bằng chì nâu gạch
ngoại động từ
(thơ ca) làm dây máu, làm vấy máu
nhuộm đỏ (như máu)
Related words
Synonyms:
rubicund
ruddy
florid
Related search result for
"sanguine"
Words pronounced/spelled similarly to
"sanguine"
:
sanguine
sunshine
Words contain
"sanguine"
:
consanguine
consanguineal
consanguineous
consanguineousness
Cornus sanguinea
cortinarius semisanguineus
datura sanguinea
ensanguined
exsanguine
sanguine
more...
Words contain
"sanguine"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
đa huyết
lạc quan
Comments and discussion on the word
"sanguine"