Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
sandbag
/'sændbæg/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • xếp túi cát làm công sự
  • chặn (cửa sổ) bằng túi cát, bịt (lỗ hở) bằng túi cát
  • đánh quỵ bằng túi cát
Related words
Related search result for "sandbag"
Comments and discussion on the word "sandbag"