Characters remaining: 500/500
Translation

salve

/sɑ:v/
Academic
Friendly

Từ "salve" trong tiếng Pháp hai nghĩa chính được sử dụng trong những ngữ cảnh khác nhau. Dưới đâyphần giải thích chi tiết về từ này cùng với ví dụ các cách sử dụng khác nhau.

1. Nghĩa cách sử dụng:
  • Danh từ giống cái (feminine noun): "salve" trong ngữ cảnh này thường đề cập đến một loạt các hành động, đặc biệttrong quân sự hoặc khi thể hiện sự tán dương.

  • Danh từ giống đực (masculine noun): Trong ngữ cảnh tôn giáo, "salve" cũng có thể chỉ về một phần nào đó trong Kinh Thánh, thườngKinh Đức Bà.

    • "Il a prié une salve en l'honneur de la Vierge Marie." (Ông đã cầu nguyện một đoạn Kinh Đức Bà để tôn vinh Đức Mẹ Maria.)
2. Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "salve" có thể gợi liên tưởng đến "salves" trong tiếng Anh, có nghĩacác loạt súng hoặc đạn bắn ra, nhưng trong tiếng Pháp, cụ thể hơn với các nghĩa đã đề cập.
  • Từ đồng nghĩa: "barrage" (rào chắn), "fusillade" (loạt bắn), nhưng có thể không mang nghĩa chính xác như "salve".
3. Cách sử dụng nâng cao:

Trong ngữ cảnh văn học hoặc nghệ thuật, "salve" có thể được sử dụng để tạo hình ảnh mạnh mẽ về sự bùng nổ cảm xúc, ví dụ như trong một buổi hòa nhạc hoặc một sự kiện trọng đại.

4. Thành ngữ cụm động từ:

Hiện tại không thành ngữ nổi bật liên quan trực tiếp đến "salve", nhưng bạnthể kết hợp với các động từ diễn tả hành động để tạo thành cụm như "donner une salve d'applaudissements" (tặng một tràng vỗ tay).

5. Lưu ý:
  • Khi sử dụng "salve", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để phân biệt giữa nghĩa quân sự nghĩa tôn giáo.
  • Đừng nhầm lẫn với các từ khác như "sauvage" (hoang ) hay "salut" (lời chào), chúng có nghĩa hoàn toàn khác.
danh từ giống cái
  1. loạt súng
    • Salve d'artillerie
      loạt pháo tràng
    • Salve d'applaudissements
      tràng vỗ tay
danh từ giống đực
  1. (tôn giáo) kinh Đức Bà

Comments and discussion on the word "salve"