Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
salamander
/'sælə,mændə/
Jump to user comments
danh từ
  • con rồng lửa
  • người chịu sức nóng
  • (động vật học) con kỳ giông
  • người lính hiếu chiến
Related words
Related search result for "salamander"
Comments and discussion on the word "salamander"