Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
sainted
/'seintid/
Jump to user comments
tính từ
  • đáng được coi như thánh
  • thiêng liêng, thần thánh (nơi chốn...)
Related words
Related search result for "sainted"
Comments and discussion on the word "sainted"