Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
sagittated
/'sædʤiteit/ Cách viết khác : (sagittated) /'sædʤiteitid/
Jump to user comments
tính từ
  • (sinh vật học) hình tên
Related search result for "sagittated"
Comments and discussion on the word "sagittated"