Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
sagittaire
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (Sagittaire) (thiên (văn học)) chòm sao Cung
  • (sử học) lính bắn cung (cổ La Mã)
Related search result for "sagittaire"
Comments and discussion on the word "sagittaire"