Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
sức bền
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (cơ) Sức do tính chất của một vật liệu chống lại tác dụng kéo đứt hay bẻ gãy, thường quy về một thanh tiết diện 1mm2: Sức bền của sắt là 90 kg/mm2.
Related search result for "sức bền"
Comments and discussion on the word "sức bền"