Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for số in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
ẩn số
đa số
đáng số
đáp số
đại số
đời sống
đủ số
đối số
đốt sống
đốt sống đội
đốt sống trục
định số
đoán số
bắt sống
bội số
biệt số
cao số
cây số
cặp sốt
cột cây số
cột sống
căn số
chôn sống
chữ số
chỉ số
chỉ số hoá
con số
cuộc sống
cơ số
da sống
dân số
dây sống
doanh số
duyên số
gai sốt
gà sống
gây sốt
gọi sống
gia số
giảm sốt
ham sống
hàm số
hằng hà sa số
hằng số
hệ số
hộp số
hiệu số
hư số
khác số
kiếm sống
kiếp sống
lí số
lối sống
mã số
mẫu số
mặt số
mức sống
muỗi sốt rét
nóng sốt
ngấy sốt
nghiệm số
nguyên tử số
nhựa sống
nuốt sống
phát sốt
phân số
phật sống
quân số
sai số
sang số
sĩ số
sông sống
sảng sốt
sức sống
sửng sốt
số
số âm
số ít
số ảo
số đông
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last