Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
sẵn sàng
Jump to user comments
version="1.0"?>
t. Ở trạng thái có thể sử dụng hoặc hành động được ngay do đã được chuẩn bị đầy đủ. Xe cộ đã sẵn sàng. Sẵn sàng ứng phó với mọi tình hình. Tư thế sẵn sàng.
Related search result for
"sẵn sàng"
Words pronounced/spelled similarly to
"sẵn sàng"
:
sẵn sàng
sân sướng
sơn sống
Words contain
"sẵn sàng"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
sẵn
sẵn sàng
đón
sẵn tay
may sẵn
sắp sẵn
hào hiệp
hờ
sẵn lòng
chực
more...
Comments and discussion on the word
"sẵn sàng"