Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for sơ in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
áo sơ mi
đơn sơ
ban sơ
bán sơn địa
cao sơn
cổ sơ
chúa sơn lâm
danh sơn
giang sơn
giấy sơn
hạ sơn
hồ sơ
keo sơn
khai sơn
lâm sơn
lớp sơn
nguyên sơ
quan sơn
sởn sơ
sơ
sơ ý
sơ đẳng
sơ đồ
sơ đồ hóa
sơ bộ
sơ cảo
sơ cấp
sơ cứu
sơ chế.
sơ giao
sơ giản
sơ hở
sơ học
sơ kì
sơ kết
sơ khai
sơ khảo
sơ kiến
sơ lậu
sơ lược
sơ mi
sơ ngộ
sơ nhiễm
sơ phạm
sơ qua
sơ sài
sơ sót
sơ sịa
sơ sinh
sơ suất
sơ sơ
sơ tán
sơ thảo
sơ thẩm
sơ tuyển
sơ yếu
sơm sớm
sơn
sơn ca
sơn cẩu
sơn cước
sơn dã
sơn dầu
sơn dương
sơn hà
sơn hào
sơn hệ
sơn khê
sơn lam chướng khí
sơn lâm
sơn lót
sơn mai
sơn mài
sơn môn
sơn mạch
sơn nại
sơn nguyên
sơn nhân
sơn pháo
sơn sốc
First
< Previous
1
2
Next >
Last