Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for súng không giật in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
7
8
9
10
11
12
13
Next >
Last
dẻo dai
ngon giấc
nghị hoà
Phướn nhà Đường
học phiệt
quơ
khống chỉ
quyển vàng
tài cán
hủy diệt
nước mắt
hận
giục giặc
thế nữ
lượng thứ
in tay
thầy phán
thí dụ
tàn sát
nước giải
gỗ
mát ruột
than chì
sớ
luật hình
đặt
ví thử
quân lính
vinh, khô, đắc, táng
hồn mai
hộ lý
hờn
hợp lý
phân cực
pháo dây
giáo dục học
thường vụ
sờ mó
sôi nổi
Tiếp Dư
thư khế
tề tựu
thầy xí
thề
thị giảng
tờ mây
tre
giật cánh khuỷu
tức là
tựu trường
vàng vó
trợ lý
rắp tâm
giấu tiếng
tủi
tùy thân
học phái
moóc-phin
làm bộ
ma thuật
lý
kiểm soát
động tác
e te
dân ca
dặn bảo
ngấm nguýt
dâu nam giản
nấp
cứu xét
ám hại
lườm
nhà táng
im lìm
giàn giáo
gia tốc
Vũ Quỳnh
lò mổ
lừa đảo
thạc sĩ
First
< Previous
7
8
9
10
11
12
13
Next >
Last