Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
súc tích
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt (H. súc: chứa, cất; tích: dồn lại) Chứa chất lại: Súc tích của cải.
  • tt Cô đọng: Tập hợp một cách những điểm chính của học thuyết Mác (PhVĐồng); Bài văn này súc tích.
Related search result for "súc tích"
Comments and discussion on the word "súc tích"