Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
sérail
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (sử học) cung điện (vua Hồi)
  • (từ cũ nghĩa cũ) hậu cung
Related search result for "sérail"
Comments and discussion on the word "sérail"