Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
séduire
Jump to user comments
ngoại động từ
  • quyến rũ
    • Séduire une jeune fille
      quyến rũ một thiếu nữ
    • Une vie qui m'aurait séduit
      một cuộc sống có thể quyến rũ tôi
  • (từ cũ, nghĩa cũ) làm hư, mua chuộc
    • Séduire un juge
      mua chuộc một thẩm phán
Related words
Related search result for "séduire"
Comments and discussion on the word "séduire"