Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
sáng trưng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. Sáng đến mức có thể thấy rõ mồn một mọi vật tựa như ban ngày, nhờ có ánh đèn, ánh lửa. Đèn măngsông sáng trưng. Đường phố sáng trưng dưới ánh điện.
Related search result for "sáng trưng"
Comments and discussion on the word "sáng trưng"