Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
sáng sủa
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. 1. Có nhiều ánh sáng : Nhà cửa sáng sủa. 2. Có vẻ thông minh : Mặt mũi sáng sủa. 3. Dễ hiểu, rõ ràng : Câu văn sáng sủa. 4. Có nhiều triển vọng tốt : Tương lai sáng sủa.
Related search result for "sáng sủa"
Comments and discussion on the word "sáng sủa"