Characters remaining: 500/500
Translation

rể

Academic
Friendly

Từ "rể" trong tiếng Việt có nghĩangười đàn ông đã kết hôn với con gái của một gia đình, tức là trong mối quan hệ với cha mẹ vợ. Khi sử dụng từ này, chúng ta thường nói đến mối quan hệ gia đình, "rể" cũng có thể dùng để chỉ những người đang sống trong gia đình vợ.

Định nghĩa
  • Rể: Người đàn ông đã lấy vợ, quan hệ với cha mẹ vợ gia đình nhà vợ.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "Anh ấy rể trong gia đình tôi." (Nghĩa là anh ấy đã cưới con gái của gia đình tôi.)
  2. Câu phức:

    • "Mỗi khi dịp lễ Tết, rể thường về thăm bố mẹ vợ." (Nghĩa là anh rể thường dành thời gian về với gia đình bên vợ.)
Các biến thể của từ
  • Con rể: Cũng có nghĩarể, nhưng thường được dùng để chỉ một cách cụ thể hơn, như trong mối quan hệ giữa cha mẹ vợ người chồng của con gái.
  • Làm rể: Cụm từ này có nghĩasống trong gia đình nhà vợ. dụ: "Sau khi cưới, anh ấy sẽ làm rểnhà vợ."
  • Cháu rể: con của người rể, tức là con của con gái trong gia đình đó.
Các từ gần giống
  • Chú rể: Người đàn ông trong lễ cưới, ngược lại với "cô dâu".
  • Cô dâu: Người phụ nữ trong lễ cưới, vợ của chú rể.
Từ đồng nghĩa liên quan
  • Con rể: Như đã nêutrên, từ này đồng nghĩa với từ "rể".
  • Rể hiền: Thường dùng để chỉ những người rể được yêu mến tôn trọng trong gia đình vợ.
  • Rể ngược: Dùng để chỉ người đàn ông đã kết hôn với con gái của bố mẹ chồng, trong trường hợp này, "rể" không phải từ phổ biến.
  1. d. Người đàn ông đã lấy vợ, trong quan hệ với cha mẹ vợ gia đình nhà vợ. Con rể. Làm rể. Cháu rể. Cô dâu, chú rể.

Comments and discussion on the word "rể"