Characters remaining: 500/500
Translation

rượu

Academic
Friendly

Từ "rượu" trong tiếng Việt một danh từ, chỉ một loại chất lỏng vị cay, nồng, thường được sản xuất từ các nguyên liệu như bột (ngũ cốc) hoặc trái cây sau khi đã trải qua quá trình ủ men chưng cất. Rượu thường được sử dụng trong các dịp lễ hội, tiệc tùng hoặc để tiếp đãi khách.

Định nghĩa:
  • Rượu: Chất lỏng nồng độ cồn, được sản xuất từ việc lên men các nguyên liệu thực phẩm như trái cây ( dụ: rượu vang từ nho) hoặc ngũ cốc ( dụ: rượu vodka từ lúa mì).
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Tôi thích uống rượu vang vào buổi tối."
  2. Câu nâng cao: "Rượu whisky thường đượclâu năm để phát triển hương vị đặc trưng."
Cách sử dụng ý nghĩa khác nhau:
  • Rượu trắng: loại rượu màu trong suốt, thường nồng độ cồn cao, dụ như rượu gạo.
  • Rượu đỏ: rượu vang màu đỏ, thường được làm từ nho đỏ.
  • Rượu mạnh: loại rượu nồng độ cồn cao, thường được uống trong các dịp đặc biệt.
  • Say rượu: Tình trạng khi một người uống quá nhiều rượu, dẫn đến mất kiểm soát.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Bia: Một loại đồ uống cồn khác, thường ít nồng độ hơn rượu không được làm từ trái cây từ lúa mạch.
  • Chất cồn: Một thuật ngữ tổng quát để chỉ các chất chứa ethanol, có thể rượu hoặc các loại đồ uống khác.
Lưu ý:
  • Uống rượu cần chừng mực, uống quá nhiều có thể gây hại cho sức khỏe dẫn đến các tình huống không mong muốn (chẳng hạn như say rượu).
  • một câu tục ngữ Việt Nam "Không nên uống rượu, rượu vào lời ra", nghĩa là khi say rượu, người ta thường nói ra những điều không suy nghĩ, có thể gây ra rắc rối.
Kết luận:

Rượu một phần văn hóa trong đời sống xã hội Việt Nam, nhưng việc tiêu thụ cần sự cân nhắc trách nhiệm.

  1. dt. Chất lỏng cay, nồng, được cất lên từ chất bột hoặc trái cây sau khi đã ủ men: Không nên uống rượu rượu vào lời ra say rượu.

Comments and discussion on the word "rượu"