Characters remaining: 500/500
Translation

rưỡi

Academic
Friendly

Từ "rưỡi" trong tiếng Việt một từ dùng để diễn tả một nửa của một đơn vị nào đó. Khi sử dụng từ "rưỡi," chúng ta thường đặt sau một số lượng hoặc đơn vị để chỉ ra rằng số lượng đó lớn hơn một chút so với đơn vị nguyên.

Cách sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "Một đồng rưỡi": Nghĩa là 1,5 đồng (1 đồng một nửa đồng).
    • "Một tháng rưỡi": Nghĩa là 1,5 tháng (1 tháng nửa tháng).
    • "Một trăm rưỡi": Nghĩa là 100,5 (100 nửa).
  2. Sử dụng trong ngữ cảnh khác:

    • "Hàng dạo này tăng gấp rưỡi": Nghĩa là hàng hóa đã tăng giá lên gấp đôi, tức là 1,5 lần so với giá trước đó.
Các biến thể:
  • "Rưỡi" thường đi kèm với các đơn vị đo lường như đồng, tháng, hoặc các số lượng cụ thể.
  • Trong ngữ cảnh toán học, "rưỡi" có thể được sử dụng để chỉ một nửa của một số, tuy nhiên, không được sử dụng phổ biến như trong ngữ cảnh hàng ngày.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Rưỡi có thể được so sánh với từ "nửa" nhưng "nửa" thường chỉ đơn giản 50% của một cái đó, trong khi "rưỡi" gợi ý một chút nhiều hơn một đơn vị nguyên.
  • dụ: "Nửa đồng" 0,5 đồng, trong khi "một đồng rưỡi" 1,5 đồng.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "rưỡi," người nghe hoặc đọc cần hiểu ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn về số lượng hoặc giá trị người nói đang đề cập.
dụ nâng cao:
  • "Tôi đã trả cho cái áo đó một trăm rưỡi." (Tức là tôi đã trả 100.000 đồng thêm 50.000 đồng nữa).
  • "Tháng này, tôi làm việc được một tháng rưỡi." (Có nghĩatôi đã làm việc 1 tháng thêm nửa tháng nữa).
  1. tt Từ đặt sau một đơn vị chỉ số để nói một nửa của đơn vị ấy: Một đồng rưỡi; Một tháng rưỡi; Một trăm rưỡi; Hàng dạo này tăng gấp rưỡi.

Comments and discussion on the word "rưỡi"