Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: French - Vietnamese

rôle

/roul/ Cách viết khác : (rôle) /roul/
Academic
Friendly

Từ "rôle" (có thể viết "role" trong tiếng Anh Mỹ) một danh từ, có nghĩa chính "vai" hoặc "vai trò". Từ này thường được sử dụng để chỉ vị trí hoặc chức năng một người hoặc một cái đó thực hiện trong một tình huống hay một bối cảnh nhất định.

Cách Sử Dụng Cơ Bản
  1. Vai trong Nghệ Thuật: Trong các vở kịch, phim ảnh, hay chương trình truyền hình, "rôle" thường chỉ vai diễn một diễn viên đảm nhận.

    • dụ: She played the leading rôle in the movie. ( ấy đóng vai chính trong bộ phim.)
  2. Vai Trò Xã Hội hoặc Công Việc: "Rôle" cũng có thể được sử dụng để chỉ vai trò hoặc trách nhiệm của một người trong một tổ chức hay một mối quan hệ.

    • dụ: His rôle in the company is to manage the marketing team. (Vai trò của anh ấy trong công ty quản lý đội ngũ marketing.)
Các Biến Thể Nghĩa Khác
  • Role (không dấu nháy): Cách viết phổ biến hơn, đặc biệt trong tiếng Anh Mỹ. Nghĩa cách sử dụng giống như "rôle".
  • Rôles: Dạng số nhiều của "rôle".
  • To play a role: Cụm từ này có nghĩa thực hiện một vai trò nào đó, không chỉ trong nghệ thuật còn trong cuộc sống hàng ngày.
    • dụ: Everyone has to play their role in a team. (Mọi người đều phải thực hiện vai trò của mình trong một đội.)
Từ Đồng Nghĩa
  • Function: Chức năng, vai trò.
  • Position: Vị trí, có thể ám chỉ đến vai trò trong một tổ chức hoặc một tình huống.
  • Part: Vai diễn trong nghệ thuật, giống như "rôle".
Từ Gần Giống
  • Character: Nhân vật trong một câu chuyện, có thể vai trò giống như "rôle" trong nghệ thuật.
  • Duties: Trách nhiệm, nhiệm vụ một người phải thực hiện trong vai trò của họ.
Idioms Phrasal Verbs
  • Take on a role: Nhận một vai trò hoặc trách nhiệm mới.

    • dụ: She decided to take on the role of team leader. ( ấy quyết định nhận vai trò trưởng nhóm.)
  • Step into someone's shoes: Đảm nhận vai trò hoặc trách nhiệm của người khác.

    • dụ: After his retirement, I had to step into his shoes. (Sau khi ông ấy nghỉ hưu, tôi phải đảm nhận vai trò của ông ấy.)
Kết Luận

Từ "rôle" rất linh hoạt có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ nghệ thuật cho đến công việc hàng ngày.

danh từ
  1. vai, vai trò
    • to play the leading role
      thủ vai chính (trong vở kịch); đóng vai trò lânh đạo

Comments and discussion on the word "rôle"