Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: French - Vietnamese

râle

/'ræzl,dæzl/
Academic
Friendly

Từ "râle" trong tiếng Anh (thường được viết "razzled" hoặc "razzmatazz") một từ lóng, thường được sử dụng để miêu tả sự nhộn nhịp, hối hả, hoặc một bầu không khí vui vẻ, sôi động. Dưới đây một số giải thích dụ để giúp bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa:
  • Danh từ: "Râle" có thể được hiểu sự nhộn nhịp, sự hối hả, hay sự vui nhộn. thường được dùng để chỉ các hoạt động vui vẻ, tiệc tùng, hoặc những sự kiện tính chất giải trí cao.
  • Cách dùng: Từ này có thể xuất hiện trong các cụm từ như "go on the razzle-dazzle," có nghĩa tham gia vào các hoạt động vui vẻ, tiệc tùng.
dụ:
  1. Câu đơn giản: "Last night, we went out on the razzle-dazzle, celebrating my birthday." (Tối qua, chúng tôi đã đi ra ngoài để ăn mừng sinh nhật của tôi.)
  2. Sử dụng nâng cao: "The city was alive with razzle-dazzle during the festival, as people danced and celebrated in the streets." (Thành phố trở nên sống động với sự nhộn nhịp trong lễ hội, khi mọi người nhảy múa ăn mừng trên đường phố.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Razzmatazz: Tương tự như "râle," từ này cũng chỉ sự phô trương, nhộn nhịp, thường được sử dụng để mô tả một bầu không khí vui vẻ nhưng phần lòe loẹt.
  • Hustle and bustle: Một cụm từ gần nghĩa với "râle," chỉ sự nhộn nhịp bận rộn trong cuộc sống hàng ngày. dụ: "I love the hustle and bustle of the city." (Tôi thích sự nhộn nhịp của thành phố.)
Từ đồng nghĩa:
  • Frolic: Chơi đùa một cách vui vẻ.
  • Jubilation: Niềm vui, sự hân hoan.
  • Festivity: Sự lễ hội, sự vui vẻ trong các dịp lễ.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Go on a bender: Có nghĩa tham gia vào một chuỗi các cuộc tiệc tùng, uống rượu.
  • Paint the town red: Nghĩa đi ra ngoài vui vẻ, thường ăn mừng hoặc tiệc tùng.
Kết luận:

Từ "râle" mang sắc thái vui vẻ, nhộn nhịp thể hiện sự sống động trong các hoạt động xã hội. Khi sử dụng từ này, bạn có thể mô tả những trải nghiệm thú vị hoặc không khí trong các sự kiện lễ hội, tiệc tùng.

danh từ
  1. (từ lóng) sự nhộn nhịp; sự hối hả chạy ngược chạy xuôi
  2. sự vui nhộn, sự chè chén linh đinh
    • to go on the razzle-dazzle
      chè chén linh đinh
  3. vòng đua ngựa g

Comments and discussion on the word "râle"