Characters remaining: 500/500
Translation

Academic
Friendly

Từ "" trong tiếng Việt có nghĩangười đàn bà làm nghề gọi hồn người chết, thường được gọi là " " hoặc " ". Đây một nghề truyền thống trong một số văn hóa, nơi người ta tin rằng có thể giao tiếp với linh hồn của người đã khuất.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • " " hoặc " " những người phụ nữ khả năng hoặc được tin khả năng gọi hồn, tức là giao tiếp với linh hồn của người đã chết. Nghề này thường xuất hiện trong các nghi lễ tang lễ được coi một phần của tín ngưỡng tâm linh trong văn hóa Việt Nam.
  2. Cách sử dụng:

    • Câu đơn giản: " đã đến để thực hiện lễ gọi hồn cho gia đình."
    • Câu phức tạp: "Trong buổi lễ, đã sử dụng nhiều bài khấn để gọi hồn người đã khuất về gặp gia đình."
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Nghề không chỉ đơn thuần một công việc, còn mang trong mình những giá trị văn hóa sâu sắc của dân tộc."
    • "Nhiều người tin rằng có thể giúp họ kết nối với những người đã khuất, mang lại sự an ủi cho gia đình trong lúc đau thương."
  4. Biến thể phân biệt:

    • " " thường chỉ những người trẻ tuổi hơn trong nghề, trong khi " " có thể chỉ những người già hơn, kinh nghiệm hơn.
    • Tùy vào vùng miền, cách gọi có thể khác nhau, nhưng ý nghĩa thì thường giống nhau.
  5. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Gọi hồn: Hành động hay thực hiện.
    • Thầy cúng: Một thuật ngữ khác để chỉ người thực hiện các nghi lễ tâm linh, có thể không chỉ giới hạn trong việc gọi hồn.
    • Pháp sư: Có thể chỉ chung cho những người khả năng điều khiển các thế lực tâm linh.
  6. Liên quan:

    • Lễ tang: Nơi hoặc thường xuất hiện để thực hiện các nghi lễ.
    • Tín ngưỡng: Nghề này liên quan đến các tín ngưỡng tâm linh của người Việt, phản ánh niềm tin về cuộc sống sau cái chết.
  1. d. Người đàn bà làm nghề gọi hồn người chết (): ; .

Comments and discussion on the word "rí"