Characters remaining: 500/500
Translation

rétrécir

Academic
Friendly

Từ "rétrécir" trong tiếng Pháp có nghĩa là "làm hẹp lại" hoặc "co lại". Đâymột động từ có thể được sử dụng theo hai cách: như một ngoại động từ một nội động từ.

Giải thích chi tiết:
  1. Ngoại động từ:

    • Khi "rétrécir" được sử dụng như một ngoại động từ, có nghĩalàm cho một vật đó trở nên hẹp hơn hoặc nhỏ hơn.
    • Ví dụ:
    • Nghĩa bóng: "rétrécir" cũng có thể được sử dụng để chỉ việc làm cho tâm trí hoặc quan điểm của ai đó trở nên hẹp hòi.
  2. Nội động từ:

    • Khi "rétrécir" được sử dụng như một nội động từ, có nghĩavật đó tự co lại hoặc trở nên hẹp hơn.
    • Ví dụ:
Các biến thể của từ:
  • Rétréci (tính từ): có nghĩađã bị co lại hoặc đã hẹp lại.
    • Ví dụ: "Le pull est trop petit, il est rétréci après khi giặt." (Chiếc áo len quá nhỏ, đã co lại sau khi giặt.)
Các từ gần giống:
  • Réduire: có nghĩalàm giảm hoặc thu nhỏ, nhưng không nhất thiết chỉ về kích thước có thể áp dụng cho nhiều khía cạnh khác nhau.
    • Ví dụ: Réduire les coûts: làm giảm chi phí.
Từ đồng nghĩa:
  • Constrict: có nghĩalàm cho co lại, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học.
  • Diminuer: có nghĩagiảm đi, có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực khác nhau.
Idioms cụm động từ:

Hiện tại, không nhiều thành ngữ cụ thể với từ "rétrécir", nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ liên quan đến việc thu hẹp hoặc giảm bớt một điều đó.

Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết hoặc văn nói nâng cao, bạnthể kết hợp "rétrécir" với các động từ khác để diễn đạt các ý tưởng phức tạp hơn.
ngoại động từ
  1. làm hẹp đi
    • Rétrécir un pantalon
      làm hẹp cái quần đi
  2. (nghĩa bóng) làm cho hẹp hòi đi
    • Rétrécir l'esprit
      làm cho đầu óc hẹp hòi đi
nội động từ
  1. hẹp lại; co lại
    • Ce drap a rétréci au lavage
      thứ dạ này giặt đã co lại

Similar Spellings

Words Containing "rétrécir"

Comments and discussion on the word "rétrécir"