Characters remaining: 500/500
Translation

retercer

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "retercer" là một ngoại động từ, có nghĩa chính là "cày lại lần thứ tư" hay "cày lại đất ruộng nho". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nông nghiệp, đặc biệt liên quan đến việc chăm sóc các loại cây trồng, đặc biệtnho trong ngành sản xuất rượu vang.

Định nghĩa cách sử dụng
  • Retercer: Cày lại đất để làm cho tơi xốp hơn, giúp cây trồng phát triển tốt hơn. Hành động này thường diễn ra nhiều lần trong mùa vụ để đảm bảo đất không bị cứng vẫn giữ được độ ẩm cần thiết.
Ví dụ sử dụng
  1. Trong ngữ cảnh nông nghiệp:

    • "Les vignerons doivent retercer le sol pour assurer une bonne récolte."
    • (Các nhà sản xuất rượu vang phải cày lại đất để đảm bảo một vụ thu hoạch tốt.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Après avoir retercé la vigne, nous avons observé une amélioration significative de la qualité des raisins."
    • (Sau khi cày lại ruộng nho, chúng tôi đã quan sát thấy sự cải thiện đáng kể về chất lượng nho.)
Biến thể từ gần giống
  • Retercer không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp một số từ liên quan khác trong ngữ cảnh nông nghiệp như:
    • Cultiver (canh tác)
    • Labourer (cày xới)
Từ đồng nghĩa
  • Réexploiter: Tái khai thác
  • Recultiver: Tái canh tác
Idioms cụm từ liên quan

Mặc dù "retercer" không thường xuất hiện trong các thành ngữ hay cụm từ cố định, nhưng bạn có thể tìm thấy những cụm từ liên quan đến việc chăm sóc cây trồng, chẳng hạn như: - Entretenir le sol: Bảo trì đất - Préparer le terrain: Chuẩn bị mặt bằng

Kết luận

"Retercer" là một từ khá chuyên ngành trong lĩnh vực nông nghiệp, đặc biệt liên quan đến việc chăm sóc cây trồng. Nếu bạn đang học tiếng Pháp trong ngữ cảnh nông nghiệp hoặc chăm sóc cây trồng, đâymột từ hữu ích để biết.

ngoại động từ
  1. cày lại lần thứ tư (ruộng nho)

Comments and discussion on the word "retercer"