Characters remaining: 500/500
Translation

résolution

Academic
Friendly

Từ "résolution" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái nhiều nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh sử dụng. Dưới đâymột giải thích chi tiết về từ này, cùng với các ví dụ cách sử dụng khác nhau.

Định nghĩa:
  1. Sự biến thành, sự chuyển thành: Trong ngữ cảnh khoa học, "résolution" có thể đề cập đến quá trình chuyển đổi từ trạng thái này sang trạng thái khác, chẳng hạn như "résolution de l'eau en vapeur" (sự biến nước thành hơi).

  2. Sự giải quyết: Trong ngữ cảnh giải quyết vấn đề, "résolution" thường chỉ hành động hoặc kết quả của việc tìm ra giải pháp cho một khó khăn, ví dụ: "résolution d'une difficulté" (sự giải quyết một khó khăn).

  3. Nghị quyết: Trong lĩnh vực chính trị hoặc xã hội, "résolution" có thể chỉ một nghị quyết được đưa ra bởi một tổ chức, như "résolution de l'assemblée nationale" (nghị quyết của quốc hội).

  4. Tính kiên quyết: Từ này cũng có thể chỉ đến sự quyết tâm của một người, ví dụ: "il a fait preuve de résolution" (anh ấy đã thể hiện sự kiên quyết).

Ví dụ sử dụng:
  • Khoa học: "La résolution de l'eau en vapeur est un processus naturel." (Sự biến nước thành hơimột quá trình tự nhiên.)
  • Giải quyết vấn đề: "La résolution d'une difficulté nécessite du temps et de la patience." (Sự giải quyết một khó khăn cần thời gian sự kiên nhẫn.)
  • Nghị quyết: "La résolution de l'assemblée nationale a été adoptée à l'unanimité." (Nghị quyết của quốc hội đã được thông qua với sự nhất trí cao.)
  • Tính kiên quyết: "Sa résolution à poursuivre ses rêves est admirable." (Sự kiên quyết của anh ấy trong việc theo đuổi ước mơ thật đáng ngưỡng mộ.)
Các biến thể của từ:
  • Résolut (động từ): "Résoudre" có nghĩa là "giải quyết".
  • Résolutoire (tính từ): liên quan đến sự giải quyết hoặc quyết định.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Décision: quyết định.
  • Solution: giải pháp.
  • Détermination: sự quyết tâm.
Idioms cụm từ liên quan:
  • Prendre une résolution: đưa ra một quyết định hoặc nghị quyết.
  • Avoir de la résolution: tính kiên quyết.
Cách sử dụng nâng cao:

Trong ngữ cảnh học thuật hoặc nghiên cứu, "résolution" cũng có thể được sử dụng để chỉ độ phân giải trong hình ảnh hoặc dữ liệu, ví dụ: "la résolution d'une image" (độ phân giải của một hình ảnh).

danh từ giống cái
  1. sự biến thành, sự chuyển thành
    • Résolution de l'eau en vapeur
      sự biến nước thành hơi
  2. (y học) sự tan (sưng, viêm)
  3. (y học) sự mềm ra
  4. (luật học, pháp lý) sự hủy
    • Résolution d'un bail
      sự hủy một hợp đồng thuê
  5. (lôgic) sự phân tích
  6. sự giải quyết; sự giải
    • Résolution d'une difficulté
      sự giải quyết một khó khăn
    • résolution d'une équation
      sự giải một phương trình
  7. quyết định, ý định
    • Abandoner sa résoulution
      bỏ ý định
  8. nghị quyết
    • Résolution de l'Assemblée nationale
      nghị quyết của Quốc Hội
  9. tính kiên quyết

Similar Spellings

Words Containing "résolution"

Comments and discussion on the word "résolution"