Từ "résolution" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái và có nhiều nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một giải thích chi tiết về từ này, cùng với các ví dụ và cách sử dụng khác nhau.
Sự biến thành, sự chuyển thành: Trong ngữ cảnh khoa học, "résolution" có thể đề cập đến quá trình chuyển đổi từ trạng thái này sang trạng thái khác, chẳng hạn như "résolution de l'eau en vapeur" (sự biến nước thành hơi).
Sự giải quyết: Trong ngữ cảnh giải quyết vấn đề, "résolution" thường chỉ hành động hoặc kết quả của việc tìm ra giải pháp cho một khó khăn, ví dụ: "résolution d'une difficulté" (sự giải quyết một khó khăn).
Nghị quyết: Trong lĩnh vực chính trị hoặc xã hội, "résolution" có thể chỉ một nghị quyết được đưa ra bởi một tổ chức, như "résolution de l'assemblée nationale" (nghị quyết của quốc hội).
Tính kiên quyết: Từ này cũng có thể chỉ đến sự quyết tâm của một người, ví dụ: "il a fait preuve de résolution" (anh ấy đã thể hiện sự kiên quyết).
Trong ngữ cảnh học thuật hoặc nghiên cứu, "résolution" cũng có thể được sử dụng để chỉ độ phân giải trong hình ảnh hoặc dữ liệu, ví dụ: "la résolution d'une image" (độ phân giải của một hình ảnh).