Characters remaining: 500/500
Translation

résiliation

Academic
Friendly

Từ "résiliation" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩasự hủy bỏ hoặc chấm dứt một thỏa thuận, hợp đồng hoặc một mối quan hệ nào đó. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh pháp lý, thương mại hoặc cá nhân.

Định nghĩa
  • Résiliation (danh từ giống cái): Sự hủy bỏ, sự chấm dứt một hợp đồng hay thỏa thuận.
Cách sử dụng
  1. Résiliation d'un bail: Sự hủy bỏ một hợp đồng cho thuê.

    • Ví dụ: La résiliation d'un bail doit être faite par écrit. (Việc hủy bỏ một hợp đồng cho thuê phải được thực hiện bằng văn bản.)
  2. Résiliation d'un contrat: Sự hủy bỏ một hợp đồng.

    • Ví dụ: Il a demandé la résiliation de son contrat d'assurance. (Anh ấy đã yêu cầu hủy bỏ hợp đồng bảo hiểm của mình.)
  3. Résiliation anticipée: Sự hủy bỏ trước thời hạn.

    • Ví dụ: La résiliation anticipée du contrat entraîne des pénalités. (Việc hủy bỏ hợp đồng trước thời hạn sẽ dẫn đến các khoản phạt.)
Sự phân biệt biến thể
  • Résilier (động từ): Hủy bỏ, chấm dứt.

    • Ví dụ: Elle a décidé de résilier son abonnement à la salle de sport. ( ấy đã quyết định hủy bỏ thẻ hội viên phòng tập thể dục của mình.)
  • Résiliable (tính từ): Có thể hủy bỏ.

    • Ví dụ: Ce contrat est résiliable à tout moment. (Hợp đồng này có thể được hủy bỏ bất cứ lúc nào.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Annulation: Sự hủy bỏ, nhưng thường dùng cho các sự kiện (như hủy bỏ buổi hòa nhạc).
  • Cessation: Sự ngừng lại, thường dùng trong bối cảnh ngừng hoạt động hoặc dịch vụ.
Idioms cụm động từ
  • Mettre fin à un contrat: Chấm dứt hợp đồng.
  • Tirer un trait sur un contrat: Gác lại một hợp đồng, tức là quyết định không tiếp tục hợp đồng đó nữa.
Kết luận

Từ "résiliation" rất quan trọng trong các tình huống liên quan đến hợp đồng thỏa thuận. Hiểu về từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các bối cảnh pháp thương mại.

danh từ giống cái
  1. sự hủy bỏ
    • La résiliation d'un bail
      sự hủy bỏ một hợp đồng cho thuê

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "résiliation"