Từ "résiliation" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là sự hủy bỏ hoặc chấm dứt một thỏa thuận, hợp đồng hoặc một mối quan hệ nào đó. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh pháp lý, thương mại hoặc cá nhân.
Résiliation d'un bail: Sự hủy bỏ một hợp đồng cho thuê.
Résiliation d'un contrat: Sự hủy bỏ một hợp đồng.
Résiliation anticipée: Sự hủy bỏ trước thời hạn.
Résilier (động từ): Hủy bỏ, chấm dứt.
Résiliable (tính từ): Có thể hủy bỏ.
Từ "résiliation" rất quan trọng trong các tình huống liên quan đến hợp đồng và thỏa thuận. Hiểu rõ về từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các bối cảnh pháp lý và thương mại.