Từ "résistant" trong tiếng Pháp có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là phần giải thích chi tiết về từ này:
1. Định nghĩa:
Tính từ: "résistant" được dùng để chỉ một vật có khả năng chịu đựng, bền bỉ, không dễ bị hư hỏng hay phá hủy.
Danh từ giống đực: "un résistant" thường chỉ người tham gia vào các phong trào kháng chiến, đặc biệt trong bối cảnh lịch sử của Pháp trong Thế chiến II.
2. Cách sử dụng:
Résistant à: Chịu đựng một điều gì đó, ví dụ: "Ce matériau est résistant à l'eau." (Vật liệu này chịu nước.)
Bền và dẻo dai: "Ce tissu est très résistant." (Vải này rất bền.)
Trong ngữ cảnh kháng chiến:
3. Các biến thể của từ:
Résistance (danh từ): Kháng chiến hoặc sức đề kháng, ví dụ: "La résistance à l'invasion." (Kháng chiến chống lại sự xâm lược.)
Résistant (tính từ): Như đã nêu, có thể dùng để chỉ người hoặc vật có khả năng chịu đựng tốt.
4. Nghĩa khác nhau:
5. Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Solide: Bền chắc, có thể dùng thay cho "résistant" trong một số ngữ cảnh.
Durable: Bền bỉ, kéo dài theo thời gian.
Forte: Mạnh mẽ, có thể dùng để chỉ sức mạnh.
6. Idioms và cụm động từ:
7.