Characters remaining: 500/500
Translation

résistant

Academic
Friendly

Từ "résistant" trong tiếng Pháp nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đâyphần giải thích chi tiết về từ này:

1. Định nghĩa:
  • Tính từ: "résistant" được dùng để chỉ một vật khả năng chịu đựng, bền bỉ, không dễ bị hư hỏng hay phá hủy.
  • Danh từ giống đực: "un résistant" thường chỉ người tham gia vào các phong trào kháng chiến, đặc biệt trong bối cảnh lịch sử của Pháp trong Thế chiến II.
2. Cách sử dụng:
  • Trong ngữ cảnh vật lý:

    • Résistant à: Chịu đựng một điều đó, ví dụ: "Ce matériau est résistant à l'eau." (Vật liệu này chịu nước.)
    • Bền dẻo dai: "Ce tissu est très résistant." (Vải này rất bền.)
  • Trong ngữ cảnh kháng chiến:

    • Un résistant: Người kháng chiến, ví dụ: "Les résistants ont lutté contre l'occupation." (Các chiến sĩ kháng chiến đã chiến đấu chống lại sự chiếm đóng.)
3. Các biến thể của từ:
  • Résistance (danh từ): Kháng chiến hoặc sức đề kháng, ví dụ: "La résistance à l'invasion." (Kháng chiến chống lại sự xâm lược.)
  • Résistant (tính từ): Như đã nêu, có thể dùng để chỉ người hoặc vật khả năng chịu đựng tốt.
4. Nghĩa khác nhau:
  • Kháng cự (từ hiếm): "résistant" cũng có thể mang nghĩa kháng cự, nhưng thường không được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh này.
5. Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Solide: Bền chắc, có thể dùng thay cho "résistant" trong một số ngữ cảnh.
  • Durable: Bền bỉ, kéo dài theo thời gian.
  • Forte: Mạnh mẽ, có thể dùng để chỉ sức mạnh.
6. Idioms cụm động từ:
  • "Être résistant" có thể hiểu là " khả năng chịu đựng," ví dụ: "Il est très résistant face à la pression." (Anh ấy rất bền bỉ trước áp lực.)
7.
tính từ
  1. bền
    • Bois très résistant
      gỗ rất bền
  2. tài chịu, dẻo dai
    • Résistant à la peine
      tài chịu những việc nặng nhọc
  3. kháng chiến
  4. (vậthọc) () điện trở
  5. (từ hiếm, nghĩa ít dùng) hay kháng cự
danh từ giống đực
  1. người kháng chiến

Words Containing "résistant"

Comments and discussion on the word "résistant"