Từ tiếng Pháp "thermorésistant" có nghĩa là "kháng nhiệt", dùng để chỉ những vật liệu hoặc sản phẩm có khả năng chịu được nhiệt độ cao mà không bị hư hỏng hoặc biến dạng. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như công nghiệp, nấu ăn, và khoa học vật liệu.
Phân tích từ "thermorésistant":
Từ gốc:
"thermo-": liên quan đến nhiệt (từ tiếng Hy Lạp "thermos").
"résistant": có nghĩa là kháng cự, chống lại (từ tiếng Pháp "résister").
Ví dụ sử dụng:
Phrase: "Ce matériau est thermorésistant, il peut être utilisé dans des environnements à haute température."
Dịch: "Vật liệu này kháng nhiệt, nó có thể được sử dụng trong các môi trường có nhiệt độ cao."
Phrase: "Les plats en céramique sont souvent thermorésistants, ce qui les rend idéaux pour le four."
Dịch: "Những chiếc đĩa bằng gốm thường kháng nhiệt, điều này làm cho chúng trở nên lý tưởng cho lò nướng."
Bạn có thể gặp từ "thermorésistance", dùng để chỉ tính chất hoặc khả năng kháng nhiệt của một vật liệu.
"thermorésistant" là tính từ; khi cần sử dụng danh từ, bạn có thể dùng "thermorésistance".
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Cách sử dụng nâng cao:
Idioms và cụm động từ liên quan:
Mặc dù không có nhiều cụm từ cố định liên quan trực tiếp đến "thermorésistant", nhưng bạn có thể sử dụng cụm từ "résister à la chaleur" (kháng cự với nhiệt độ) trong các ngữ cảnh khác nhau.
Tổng kết:
Từ "thermorésistant" rất hữu ích trong nhiều lĩnh vực khác nhau và là một từ rất quan trọng để hiểu khi bạn học về vật liệu và sản phẩm có khả năng chịu nhiệt.