Characters remaining: 500/500
Translation

thermorésistant

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "thermorésistant" có nghĩa là "kháng nhiệt", dùng để chỉ những vật liệu hoặc sản phẩm khả năng chịu được nhiệt độ cao không bị hư hỏng hoặc biến dạng. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như công nghiệp, nấu ăn, khoa học vật liệu.

Phân tích từ "thermorésistant":
  • Từ gốc:
    • "thermo-": liên quan đến nhiệt (từ tiếng Hy Lạp "thermos").
    • "résistant": có nghĩakháng cự, chống lại (từ tiếng Pháp "résister").
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong công nghiệp:

    • Phrase: "Ce matériau est thermorésistant, il peut être utilisé dans des environnements à haute température."
    • Dịch: "Vật liệu này kháng nhiệt, có thể được sử dụng trong các môi trường nhiệt độ cao."
  2. Trong nấu ăn:

    • Phrase: "Les plats en céramique sont souvent thermorésistants, ce qui les rend idéaux pour le four."
    • Dịch: "Những chiếc đĩa bằng gốm thường kháng nhiệt, điều này làm cho chúng trở nêntưởng cho nướng."
  3. Chú ý về biến thể:

    • Bạn có thể gặp từ "thermorésistance", dùng để chỉ tính chất hoặc khả năng kháng nhiệt của một vật liệu.
    • "thermorésistant" là tính từ; khi cần sử dụng danh từ, bạn có thể dùng "thermorésistance".
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • "résistant" (kháng cự) - không nhất thiết phải nói về nhiệt độ.
    • "isolation thermique" (cách nhiệt) - chỉ khả năng ngăn cản sự truyền nhiệt.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "résistant à la chaleur" (kháng nhiệt) - cách diễn đạt khác để chỉ khả năng chịu nhiệt.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong lĩnh vực khoa học vật liệu, bạn có thể gặp các thuật ngữ như "matériaux thermorésistants" (vật liệu kháng nhiệt) để chỉ các sản phẩm chuyên biệt khả năng chịu nhiệt độ cao không bị biến đổi tính chất.
Idioms cụm động từ liên quan:

Mặc dù không nhiều cụm từ cố định liên quan trực tiếp đến "thermorésistant", nhưng bạn có thể sử dụng cụm từ "résister à la chaleur" (kháng cự với nhiệt độ) trong các ngữ cảnh khác nhau.

Tổng kết:

Từ "thermorésistant" rất hữu ích trong nhiều lĩnh vực khác nhau một từ rất quan trọng để hiểu khi bạn học về vật liệu sản phẩm khả năng chịu nhiệt.

tính từ
  1. kháng nhiệt

Comments and discussion on the word "thermorésistant"