Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: English - Vietnamese

réclame

/'renəd, 'reinɑ:d/
Academic
Friendly

Từ "réclame" trong tiếng Pháp hai nghĩa chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh bạn sử dụng. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này, kèm theo ví dụ các cách sử dụng khác nhau.

1. Danh từ giống cái (la réclame): Quảng cáo

Trong ngữ cảnh này, "réclame" có nghĩaquảng cáo. thường được sử dụng để chỉ các hình thức truyền thông nhằm thu hút sự chú ý của khách hàng về một sản phẩm hoặc dịch vụ nào đó.

2. Danh từ giống đực (le réclame): Chim mồi

Trong ngữ cảnh này, "réclame" được sử dụng để chỉ tiếng gọi chim, đặc biệtchim mồi. Đâymột nghĩa ít phổ biến hơn thường xuất hiện trong các văn cảnh liên quan đến săn bắn hoặc tự nhiên.

3. Cách sử dụng nâng cao
  • En réclame: Trong ngữ cảnh này, "en réclame" có nghĩa là "được giảm giá" hoặc "bán hạ giá."
    • "Les produits en réclame attirent beaucoup de clients." (Các sản phẩm đang giảm giá thu hút rất nhiều khách hàng.)
4. Từ đồng nghĩa
  • Publicité: Một từ khác cũng có nghĩaquảng cáo.
    • "La publicité pour ce produit est très efficace." (Quảng cáo cho sản phẩm này rất hiệu quả.)
5. Từ gần giống
  • Annonce: Thông báo hoặc thông cáo.
    • "J'ai vu une annonce pour un concert ce week-end." (Tôi đã thấy một thông báo về một buổi hòa nhạc vào cuối tuần này.)
6. Idioms cụm động từ
  • Faire de la réclame: Như đã đề cậptrên, có nghĩaquảng cáo.
  • Faire une réclame: Có thể hiểu là "thực hiện một quảng cáo."
7. Chú ý

Khi sử dụng từ "réclame", hãy chú ý đến ngữ cảnh để xác định nghĩa chính xác bạn muốn truyền đạt. Nếu bạn đang nói về quảng cáo, hãy sử dụng giống cái; nếu bạn đang nói về chim mồi, hãy sử dụng giống đực.

danh từ giống đực
  1. tiếng gọi chim (chim mồi) về, hiệu gọi chim về
danh từ giống cái
  1. sự quảng cáo; bài quảng cáo
    • Faire une réclame tapageuse
      quảng cáo rùm beng
  2. (ngành in) từ vắt sang trang
    • en réclame
      bán quảng cáo (giá hạ)

Words Containing "réclame"

Comments and discussion on the word "réclame"