Characters remaining: 500/500
Translation

réciter

Academic
Friendly

Từ "réciter" trong tiếng Phápmột động từ, có nghĩa chính là "đọc thuộc lòng" hoặc "ngâm thơ". Từ này thường được sử dụng khi một người nói hoặc đọc một văn bản nào đó họ đã thuộc, thườngthơ, bài học, hoặc lời cầu nguyện.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Đọc thuộc lòng: Đâynghĩa chính của từ "réciter". Bạn có thể dùng từ này khi muốn nói về việc đọc một bài thơ hoặc một đoạn văn không cần nhìn vào văn bản.

    • Ví dụ: Elle a récité un poème devant toute la classe. ( ấy đã đọc một bài thơ trước toàn lớp.)
  2. Ngâm thơ: Khi bạn ngâm một bài thơ, tức là bạn không chỉ đọc mà còn thể hiện cảm xúc qua cách ngâm.

    • Ví dụ: Les élèves ont récité des vers de Victor Hugo. (Các học sinh đã ngâm thơ của Victor Hugo.)
  3. Đọc bài (học bài): Từ "réciter" cũng được dùng để chỉ việc đọc lại bài học bạn đã học thuộc.

    • Ví dụ: Il a récité sa leçon de mathématiques. (Cậu ấy đã đọc bài toán của mình.)
  4. Chỉ sự không chân thật: Trong một số ngữ cảnh, từ này có thể chỉ sự thiếu tự nhiên hoặc không chân thật trong cách nói.

    • Ví dụ: Ses compliments ont l'air d'être récités. (Lời khen của anh ta có vẻ như là đọc thuộc lòng.)
Biến thể của từ "réciter":
  • Récitation (danh từ): Hành động đọc hoặc ngâm thơ.

    • Ví dụ: La récitation des poèmes était magnifique. (Việc ngâm thơ thật tuyệt vời.)
  • Récitant (danh từ): Người đọc hoặc người ngâm thơ.

    • Ví dụ: Le récitant a captivé le public. (Người ngâm thơ đã thu hút công chúng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Déclamer: Nghĩa là "ngâm" hoặc "đọc một cách hùng hồn". Khác với "réciter", từ này thường mang tính chất biểu diễn hơn.

    • Ví dụ: Il a déclamé un sonnet de Shakespeare. (Anh ấy đã ngâm một bài sonnet của Shakespeare.)
  • Répéter: Nghĩa là "lặp lại", thường không chỉ về việc đọc thuộc lòng mà còn có thể lặp lại một ý kiến hoặc thông tin.

    • Ví dụ: Peux-tu répéter ce que tu as dit ? (Bạn có thể lặp lại những bạn đã nói không?)
Idioms cụm từ liên quan:
  • Réciter par cœur: Nghĩa là "đọc thuộc lòng", chỉ việc nhớ nói lại một cách chính xác không cần nhìn vào văn bản.
    • Ví dụ: Elle connaît ce poème par cœur. ( ấy biết bài thơ này thuộc lòng.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn bản văn học hoặc trong các bài thuyết trình, người ta thường sử dụng từ "réciter" để chỉ việc trình bày một cách tự tin kỹ năng.
  • Trong các cuộc thi ngâm thơ, người tham gia cần phải "réciter" các bài thơ một cách nghệ thuật để tạo ấn tượng với ban giám khảo.
ngoại động từ
  1. đọc (thuộc lòng)
    • Réciter des prières
      đọc kinh
    • réciter des vers
      đọc thơ, ngâm thơ
    • réciter sa leçon
      đọc bài
    • ses compliments ont l'air d'être récités
      lời khen của anh ta có vẻ như là đọc thuộc lòng (không chân thật)

Words Containing "réciter"

Comments and discussion on the word "réciter"