Characters remaining: 500/500
Translation

recéder

Academic
Friendly

Từ "recéder" trong tiếng Pháp có nghĩa chính là "nhường lại" hoặc "để lại". Đâymột động từ có thể được sử dụng theo cả hai cách: ngoại động từ nội động từ.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Ngoại động từ (transitif):

    • Khi "recéder" được sử dụng như một ngoại động từ, nghĩabạn nhường lại một cái gì đó cho người khác.
    • Ví dụ:
  2. Nội động từ (intransitif):

    • Khi "recéder" được dùng như một nội động từ, nghĩabạn chấp nhận hoặc chịu theo một điều đó.
    • Ví dụ:
Các biến thể của từ:
  • Recéder à: Cụm từ này thường mang nghĩa "chịu theo" hoặc "nhường lại cho".
  • Recéder quelque chose à quelqu'un: Cách sử dụng này chỉ việc nhường lại một vật cho ai đó.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Céder: Cũng có nghĩanhường lại, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh rộng hơn, không chỉvật chất mà còn có thểquyền lợi hay ý kiến.
    • Ví dụ: "Il a cédé à ses désirs." (Anh ấy đã nhường lại cho những ham muốn của mình.)
Idioms Phrasal Verbs:
  • Céder du terrain: Nghĩanhường lại một phần lợi ích hoặc quyền lợi trong một cuộc tranh cãi hay thương lượng.
    • Ví dụ: "Dans cette négociation, il a cédé du terrain." (Trong cuộc thương lượng này, anh ấy đã nhường lại một phần lợi ích.)
Sử dụng nâng cao:
  • "Recéder" cũng có thể được sử dụng trong văn phong trang trọng hoặc pháp lý, khi nói về việc chuyển nhượng quyền sở hữu hoặc trách nhiệm.
    • Ví dụ: "Le propriétaire a décidé de recéder ses droits à l'association." (Chủ sở hữu đã quyết định nhường quyền của mình cho hiệp hội.)
Chú ý:
  • Khi sử dụng "recéder", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để xác định nghĩa chính xác, đặc biệt là khi sử dụng với các giới từ khác nhau.
ngoại động từ
  1. lại nhường lại, lại để lại (vật )
nội động từ
  1. lại chịu theo (điều )

Similar Spellings

Words Containing "recéder"

Comments and discussion on the word "recéder"