Characters remaining: 500/500
Translation

réassortir

Academic
Friendly

Từ "réassortir" trong tiếng Phápmột động từ ghép, có nghĩa là "làm cho đầy đủ lại", "sắp xếp lại" hoặc "tái cung cấp". Đâymột động từ ngoại, có nghĩa yêu cầu một tân ngữ đi kèm.

Định nghĩa:
  • Réassortir: Làm cho một bộ sưu tập, một tập hợp nào đó đầy đủ lại sau khi đã bán hoặc sử dụng một phần. có thể được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như trong thương mại khi nói về việc cung cấp lại hàng hóa hoặc trong cuộc sống hàng ngày khi sắp xếp lại đồ vật.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong thương mại:

    • Phrase: "Le magasin doit réassortir les étagères vides."
    • Dịch: "Cửa hàng phải cung cấp lại những kệ hàng trống."
  2. Trong ngữ cảnh gia đình:

    • Phrase: "Je vais réassortir le service de thé pour le prochain dîner."
    • Dịch: "Tôi sẽ sắp lại bộ đồ chè cho bữa tối tới."
Các biến thể cách sử dụng khác:
  • Réassortiment (danh từ): Sự tái cung cấp hàng hóa. Ví dụ: "L'approvisionnement a été effectué pour le réassortiment des produits."
  • Réassortir quelque chose: Tái cung cấp một mặt hàng cụ thể. Ví dụ: "Il faut réassortir les chaussettes car il n'en reste plus."
Từ gần giống:
  • Assortir: Làm cho phù hợp hoặc sắp xếp một cách hài hòa. Ví dụ: "Elle assortit sa robe avec ses chaussures."
  • Réapprovisionner: Cũng có nghĩacung cấp lại hàng hóa, thường được dùng trong ngữ cảnh thương mại.
Từ đồng nghĩa:
  • Renouveler: Làm mới lại. Ví dụ: "Renouveler le stock de produits."
  • Réapprovisionner: Cung cấp lại, thường dùng trong ngữ cảnh hàng hóa.
Idioms cụm từ:
  • Faire le réassort: Thực hiện việc tái cung cấp hàng hóa.
  • Mettre au réassort: Đưa hàng hóa vào quá trình tái cung cấp.
Lưu ý:

Khi sử dụng "réassortir", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn đúng cách sử dụng cho phù hợp.

ngoại động từ
  1. ghép lại, kết hợp lại, sắp lại
    • Réassortir un service de thé
      sắp lại bộ đồ chè
  2. tìm mua lại (một mặt hàng)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "réassortir"