Từ "réassortir" trong tiếng Pháp là một động từ ghép, có nghĩa là "làm cho đầy đủ lại", "sắp xếp lại" hoặc "tái cung cấp". Đây là một động từ ngoại, có nghĩa là nó yêu cầu một tân ngữ đi kèm.
Định nghĩa:
Réassortir: Làm cho một bộ sưu tập, một tập hợp nào đó đầy đủ lại sau khi đã bán hoặc sử dụng một phần. Nó có thể được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như trong thương mại khi nói về việc cung cấp lại hàng hóa hoặc trong cuộc sống hàng ngày khi sắp xếp lại đồ vật.
Ví dụ sử dụng:
Các biến thể và cách sử dụng khác:
Réassortiment (danh từ): Sự tái cung cấp hàng hóa. Ví dụ: "L'approvisionnement a été effectué pour le réassortiment des produits."
Réassortir quelque chose: Tái cung cấp một mặt hàng cụ thể. Ví dụ: "Il faut réassortir les chaussettes car il n'en reste plus."
Từ gần giống:
Assortir: Làm cho phù hợp hoặc sắp xếp một cách hài hòa. Ví dụ: "Elle assortit sa robe avec ses chaussures."
Réapprovisionner: Cũng có nghĩa là cung cấp lại hàng hóa, thường được dùng trong ngữ cảnh thương mại.
Từ đồng nghĩa:
Renouveler: Làm mới lại. Ví dụ: "Renouveler le stock de produits."
Réapprovisionner: Cung cấp lại, thường dùng trong ngữ cảnh hàng hóa.
Idioms và cụm từ:
Lưu ý:
Khi sử dụng "réassortir", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn đúng cách sử dụng cho phù hợp.