Characters remaining: 500/500
Translation

réabonner

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "réabonner" là một ngoại động từ, có nghĩa là "tiếp tục đặt mua" hoặc "tiếp tục thuê bao" cho một dịch vụ nào đó bạn đã sử dụng trước đây. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc gia hạn các loại dịch vụ như báo chí, tạp chí, truyền hình, hoặc các dịch vụ trực tuyến.

Giải thích chi tiết:
  • Cấu trúc từ: "ré-" là tiền tố có nghĩa là "lại" hoặc "tiếp tục", "abonner" có nghĩa là "đăng ký", "đặt mua". Khi kết hợp lại, "réabonner" mang nghĩađănglại hay gia hạn đăng ký.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh báo chí:

    • Phrase: "J'ai décidé de me réabonner à mon magazine préféré."
    • Dịch: "Tôi đã quyết định tiếp tục đặt mua tạp chí yêu thích của mình."
  2. Trong ngữ cảnh dịch vụ truyền hình:

    • Phrase: "Après avoir essayé le service, je vais me réabonner."
    • Dịch: "Sau khi thử dịch vụ, tôi sẽ tiếp tục thuê bao."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Sử dụng trong thì tương lai:

    • Phrase: "L'année prochaine, je vais réabonner mes enfants à leur chaîne éducative."
    • Dịch: "Năm sau, tôi sẽ tiếp tục thuê bao cho các con tôi vào kênh giáo dục của chúng."
  • Khi nói về các dịch vụ trực tuyến:

    • Phrase: "Si vous aimez la musique, vous devriez réabonner à ce service de streaming."
    • Dịch: "Nếu bạn thích âm nhạc, bạn nên tiếp tục thuê bao cho dịch vụ phát trực tuyến này."
Phân biệt với các từ gần giống:
  • Abonner: chỉ việc đănglần đầu, không có nghĩatiếp tục.

    • Ví dụ: "Je m'abonne à une nouvelle plateforme de streaming." (Tôi đăngmột nền tảng phát trực tuyến mới.)
  • Désabonner: có nghĩahuỷ bỏ đănghoặc không tiếp tục thuê bao.

    • Ví dụ: "Je me désabonne de ce magazine." (Tôi huỷ đăngtạp chí này.)
Từ đồng nghĩa:
  • Renouveler: có nghĩagia hạn, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến việc đã đăngtrước đó.
    • Ví dụ: "Je vais renouveler mon abonnement." (Tôi sẽ gia hạn đăngcủa mình.)
Idiums cụm động từ liên quan:

Mặc dù "réabonner" không đi kèm với cụm từ hay thành ngữ nào phổ biến, nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày:

Kết luận:

Từ "réabonner" rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày khi bạn muốn nói về việc gia hạn hoặc tiếp tục sử dụng dịch vụ.

ngoại động từ
  1. tiếp tục đặt mua cho; tiếp tục thuê bao cho

Similar Spellings

Words Containing "réabonner"

Comments and discussion on the word "réabonner"