Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
rabonnir
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm cho thành tốt hơn
    • Les bonnes caves rabonnissent le vin
      hầm tốt làm cho rượu vang thành tốt hơn
nội động từ
  • trở thành tốt hơn, trở thành hay hơn, trở thành ngon hơn
    • Vins qui rabonnissent en bouteilles
      rượu vang đóng chai trở thành ngon hơn
Related search result for "rabonnir"
Comments and discussion on the word "rabonnir"