Từ "rà" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này:
Rà vào: Nghĩa là di chuyển hoặc tiếp cận một cách từ từ, nhẹ nhàng vào một vị trí nào đó.
Rà thuyền: Nghĩa là di chuyển thuyền chậm rãi, nhẹ nhàng trên mặt nước.
Rà con mắt: Nghĩa là đưa mắt nhìn, nhìn kỹ một cách nhẹ nhàng, từ từ.
Rà kế hoạch: Nghĩa là duyệt lại hoặc xem xét cẩn thận một kế hoạch nào đó.
Từ "rà" có nhiều nghĩa và cách sử dụng phong phú trong tiếng Việt. Nó thường mang hàm ý nhẹ nhàng, cẩn thận trong cách tiếp cận hoặc kiểm tra một vấn đề nào đó.