Characters remaining: 500/500
Translation

Academic
Friendly

Từ "" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. vào: Nghĩa là di chuyển hoặc tiếp cận một cách từ từ, nhẹ nhàng vào một vị trí nào đó.

    • dụ: " vào đám đánh cờ", có nghĩatừ từ tiến gần đến nơi người đang chơi cờ, có thể để quan sát hoặc tham gia.
  2. thuyền: Nghĩa là di chuyển thuyền chậm rãi, nhẹ nhàng trên mặt nước.

    • dụ: "Chúng ta sẽ thuyền trên sông để câu ", nghĩa là di chuyển thuyền nhẹ nhàng để không làm sợ.
  3. con mắt: Nghĩa là đưa mắt nhìn, nhìn kỹ một cách nhẹ nhàng, từ từ.

    • dụ: "Tôi con mắt quanh phòng để tìm đồ vật bị mất", có nghĩanhìn kỹ từng góc trong phòng một cách cẩn thận.
  4. kế hoạch: Nghĩa là duyệt lại hoặc xem xét cẩn thận một kế hoạch nào đó.

    • dụ: "Trước khi thực hiện, chúng ta cần kế hoạch một lần nữa để đảm bảo mọi việc suôn sẻ", nghĩa là kiểm tra lại kế hoạch để tránh sai sót.
Biến thể từ liên quan:
  • soát: Có nghĩa tương tự như kế hoạch, tức là kiểm tra, xem xét lại một cách kỹ lưỡng.
  • lại: Nghĩa là kiểm tra lại một lần nữa.
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Kiểm tra: Cũng mang nghĩa xem xét lại, nhưng không nhất thiết phải nhẹ nhàng như "".
  • Duyệt: Nghĩa là xem xét, kiểm tra nhưng thường mang tính chất formal hơn.
Chú ý:
  • Từ "" thường mang ý nghĩa nhẹ nhàng, cẩn thận, không vội vàng.
  • "" có thể được dùng trong các tình huống hàng ngày, từ sinh hoạt gia đình đến công việc, học tập.
Kết luận:

Từ "" nhiều nghĩa cách sử dụng phong phú trong tiếng Việt. thường mang hàm ý nhẹ nhàng, cẩn thận trong cách tiếp cận hoặc kiểm tra một vấn đề nào đó.

  1. đg. 1. vào: vào đám đánh cờ. 2. Trát vào, xảm vào: thuyền. 3. Đưa đi đưa lại nhè nhẹ trên vật : con mắt.
  2. đg. Duyệt lại, soát lại: kế hoạch một lần nữa.

Comments and discussion on the word "rà"