French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- theo lối nông thôn
- Meubles rustiques
đồ gỗ theo lối nông thôn
- (từ cũ, nghĩa cũ) (thuộc) nông thôn, (thuộc) đồng áng
- Travaux rustiques
công việc đồng áng
- (sinh vật học) khỏe, có tính chống chịu cao (cây, vật)
danh từ giống đực