Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
rupicole
Jump to user comments
tính từ
  • (thực vật học) sống trên đá
danh từ giống đực
  • (động vật học) chim mào quạt (họ cô tiên) (cũng) coq de roche
Related search result for "rupicole"
Comments and discussion on the word "rupicole"