Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
««
«
1
2
»
»»
Words Containing "rung"
bài trung
bất trung
bộ rung
chiết trung
chiết trung chủ nghĩa
chữ trung
cô trung
cỗ trung thu
giật rung
giống trung
hiếu trung
đình trung
không trung
kiên trung
mây trung tầng
nam trung
não trung gian
rung cảm
rung chuyển
rung kế
rung nghiệm
rung động
rung rinh
rung rúc
súng trung liên
tận trung
tập trung
tơ rung
trại tập trung
trẻ trung
trung
trung đại
trung đại học
trung đẳng
trung bì
trung bình
trung bình chủ nghĩa
trung bình cộng
trung bình nhân
trung bộ
trung can
trung cao
trung cấp
trung cầu
trung châu
trung chính
trung cổ
trung du
trung dung
trung dũng
trung gian
trung giao
trung hậu
trung hiếu
trung hoà
trung hòa tử
trung học
trung hưng
trung điểm
trung khu
trung kì
trung kiên
trung lập
trung lập hóa
trung liên
trung liệt
trung lộ
trung lương
trung lưu
trung mô
trung nghĩa
trung ngôn
trung nguyên
trung nhiệt
trung niên
trung nông
trung độ
trung đoàn
trung đoạn
trung đoàn bộ
trung đoàn phó
trung đội
trung đội phó
trung đội trưởng
trung phân
trung phần
trung phong
trung quả bì
trung quân
trung sách
««
«
1
2
»
»»