Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
run-down
/'rʌndaun/
Jump to user comments
tính từ
  • kiệt sức
  • hết dây, chết (đồng hồ)
  • ọp ẹp, long tai gãy ngõng
danh từ
  • bản báo cáo tóm tắt, bài tóm tắt
Related words
Related search result for "run-down"
Comments and discussion on the word "run-down"